XieHanzi Logo

yāo
-eo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '腰' được tạo thành từ bộ '月' (thịt) và phần '要'.
  • Bộ '月' biểu thị liên quan đến cơ thể, cụ thể là phần thịt hay thân thể.
  • Phần '要' gợi ý sự quan trọng hay cần thiết, liên quan đến phần giữa của cơ thể.

Chữ '腰' có nghĩa là 'eo' hay 'thắt lưng', phần giữa của thân thể, nơi quan trọng kết nối giữa phần trên và dưới của cơ thể.

Từ ghép thông dụng

腰部

/yāo bù/ - phần eo

腰带

/yāo dài/ - thắt lưng

腰痛

/yāo tòng/ - đau lưng