XieHanzi Logo

qiāng
-khoang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '腔' có bộ '月' (nghĩa là thịt, cơ thể), thể hiện liên quan đến cơ thể hoặc phần bên trong cơ thể.
  • Phần còn lại của chữ là '空', có nghĩa là trống rỗng hoặc không gian.
  • Kết hợp lại, chữ '腔' thường chỉ các khoang hoặc hốc trong cơ thể.

Chữ '腔' biểu thị ý nghĩa về khoang, hốc trong cơ thể.

Từ ghép thông dụng

口腔

/kǒuqiāng/ - khoang miệng

胸腔

/xiōngqiāng/ - khoang ngực

鼻腔

/bíqiāng/ - khoang mũi