XieHanzi Logo

-lá lách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ '月' biểu thị liên quan đến cơ thể hoặc các bộ phận bên trong.
  • Phần bên phải là '卑', có nghĩa là thấp hèn, khiêm tốn.
  • Kết hợp lại, '脾' có ý chỉ một phần của cơ thể mà thường không được nhìn thấy, thể hiện sự khiêm tốn, đó là lá lách.

Tổng thể, '脾' có nghĩa là lá lách.

Từ ghép thông dụng

脾气

/pí qì/ - tính cách, tính khí

脾胃

/pí wèi/ - lá lách và dạ dày

脾虚

/pí xū/ - suy yếu lá lách