XieHanzi Logo

脱节

tuō*jié
-mất liên lạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

11 nét

Bộ: (tre)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '脱' có bộ '月' (nghĩa là thịt), thể hiện sự liên kết với cơ thể hoặc một phần của cơ thể. Nó cũng có phần '兑', thường liên quan đến việc tách rời hoặc mất đi.
  • Chữ '节' có bộ '竹' (nghĩa là tre), thể hiện sự phân chia thành từng đoạn như đốt tre. Ngoài ra, phần còn lại của chữ cũng gợi ý về sự điều chỉnh và tiết chế.

脱节 có nghĩa là tách rời hoặc không đồng bộ, thường dùng để chỉ sự không liên kết hoặc không hòa hợp giữa các phần.

Từ ghép thông dụng

脱离

/tuōlí/ - tách rời, thoát ly

节日

/jiérì/ - ngày lễ

脱身

/tuōshēn/ - thoát thân