脱口而出
tuō kǒu ér chū
-thốt raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
脱
Bộ: ⻊ (chân)
11 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
而
Bộ: 而 (râu)
6 nét
出
Bộ: 凵 (miệng mở)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 脱 có nghĩa là cởi bỏ, liên quan đến hành động tách rời.
- 口 đại diện cho miệng, nơi phát ra âm thanh hoặc lời nói.
- 而 chỉ sự nối tiếp trong hành động.
- 出 biểu thị sự ra ngoài, xuất hiện, liên quan đến việc phát ra.
→ 脱口而出 có nghĩa là nói ra một cách tự nhiên, không suy nghĩ trước, giống như lời nói tự nhiên phát ra từ miệng.
Từ ghép thông dụng
脱口而出
/tuō kǒu ér chū/ - lỡ miệng, nói vô ý
出口
/chū kǒu/ - xuất khẩu, lối ra
脱离
/tuō lí/ - rời bỏ, tách khỏi