脖子
bó*zi
-cổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
脖
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '脖' gồm bộ '月' có nghĩa là thịt, chỉ liên quan đến cơ thể người.
- Chữ '子' có nghĩa là con, thường được dùng để chỉ một phần của cái gì đó.
→ Từ '脖子' có nghĩa là cổ, phần của cơ thể giữa đầu và thân.
Từ ghép thông dụng
脖子
/bózi/ - cổ
长脖子
/cháng bózi/ - cổ dài
扭脖子
/niǔ bózi/ - vặn cổ