XieHanzi Logo

脊梁

jǐ*liáng
-xương sống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Bộ: (cây)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '脊' có bộ '月' tượng trưng cho phần liên quan đến cơ thể hoặc thịt, kết hợp với các nét khác tạo thành hình ảnh của xương sống.
  • '梁' có bộ '木' liên quan đến cây hoặc gỗ, thể hiện một thứ gì đó chắc chắn như một cái dầm.

'脊梁' nghĩa là xương sống, thể hiện sự nâng đỡ và chắc chắn.

Từ ghép thông dụng

脊柱

/jǐ zhù/ - xương sống

脊椎

/jǐ zhuī/ - cột sống

脊背

/jǐ bèi/ - lưng