XieHanzi Logo

能量

néng*liàng
-năng lượng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Bộ: ()

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "能" kết hợp từ các thành phần chỉ khả năng và sức mạnh, với bộ thịt (⺼) để chỉ sự liên quan đến khả năng vật lý.
  • "量" gồm bộ "里" chỉ đơn vị đo lường và bộ "旦", kết hợp lại chỉ lượng đo đạc hoặc đánh giá.

Tổng thể, "能量" mang ý nghĩa về công suất, sức mạnh hoặc năng lượng.

Từ ghép thông dụng

能量

/néng liàng/ - năng lượng

能源

/néng yuán/ - nguồn năng lượng

功能

/gōng néng/ - chức năng