XieHanzi Logo

胸部

xiōng*bù
-ngực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

10 nét

Bộ: (gò đất, nơi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '胸' có bộ '月' chỉ thịt, liên quan đến phần cơ thể, và phần bên phải giống như chữ '匈', gợi ý về phần ngực.
  • Chữ '部' có bộ '阝' thường liên quan đến địa điểm hoặc phần, kết hợp với chữ '咅' bên phải, tạo thành ý nghĩa về một phần hay một khu vực cụ thể.

Kết hợp lại, '胸部' có nghĩa là 'vùng ngực' trong cơ thể.

Từ ghép thông dụng

胸痛

/xiōngtòng/ - đau ngực

胸怀

/xiōnghuái/ - tấm lòng, lòng dạ

胸围

/xiōngwéi/ - vòng ngực