XieHanzi Logo

胸有成竹

xiōng yǒu chéng zhú
-lên kế hoạch trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Bộ: (trăng)

6 nét

Bộ: (vũ khí)

6 nét

Bộ: (tre)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 胸: Phần cơ thể chứa phổi, đại diện cho sự tự tin và quyết tâm.
  • 有: Biểu hiện của sự sở hữu, chỉ trạng thái có sự chuẩn bị.
  • 成: Biểu thị sự hoàn thành, kết quả đã đạt được.
  • 竹: Tre, biểu tượng cho sự kiên định và linh hoạt.

Cụm từ '胸有成竹' nghĩa là đã có kế hoạch rõ ràng và tự tin vào kết quả.

Từ ghép thông dụng

胸部

/xiōngbù/ - vùng ngực

有趣

/yǒuqù/ - thú vị

成功

/chénggōng/ - thành công