XieHanzi Logo

胳膊

gē*bo
-cẳng tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Bộ: (thịt)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '胳' và '膊' đều có bộ '月' (thịt), chỉ liên quan đến cơ thể.
  • Chữ '胳' có phần bên phải là '各', biểu thị từng phần khác nhau của cơ thể.
  • Chữ '膊' có phần bên phải là '尃', gợi ý đến sự phân chia hay cụ thể hóa các bộ phận của cơ thể.

Tổng thể, '胳膊' chỉ cánh tay, bộ phận quan trọng của cơ thể.

Từ ghép thông dụng

胳膊

/gēbo/ - cánh tay

胳膊肘

/gēbozhǒu/ - khuỷu tay

胳膊腕

/gēbowàn/ - cổ tay