XieHanzi Logo

胡闹

hú*nào
-nghịch ngợm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Bộ: (cửa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '胡' có bộ '月' chỉ thịt, liên quan đến các vật chất hữu hình hoặc các tộc người từ phương xa.
  • Chữ '闹' có bộ '門' nghĩa là cửa, cho thấy sự ồn ào, hỗn loạn liên quan đến nơi ra vào.

Kết hợp lại, '胡闹' có nghĩa là hành động hỗn loạn, vô tổ chức, thường là gây rối.

Từ ghép thông dụng

胡说

/hú shuō/ - nói bậy, nói nhảm

胡子

/hú zi/ - râu

闹钟

/nào zhōng/ - đồng hồ báo thức