XieHanzi Logo

胜利

shèng*lì
-chiến thắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

9 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '胜' có bộ '月' (trăng), liên quan đến sự chiếu sáng hay nổi bật.
  • Chữ '利' có bộ '刀' (dao), biểu thị sự sắc bén hoặc lợi ích.

Kết hợp lại, '胜利' mang ý nghĩa chiến thắng, đạt được lợi ích hoặc thành tựu.

Từ ghép thông dụng

胜利者

/shènglìzhě/ - người chiến thắng

胜利日

/shènglì rì/ - ngày chiến thắng

大胜

/dàshèng/ - đại thắng