XieHanzi Logo

胜出

shèng*chū
-chiến thắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

9 nét

Bộ: (cái hộp ngược)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '胜' kết hợp giữa bộ '月' (trăng) và phần âm '生' (sinh), chỉ sự vượt trội, chiến thắng.
  • Chữ '出' có hai phần '山' (núi) xếp chồng lên nhau, chỉ sự đi ra, xuất hiện.

Sự vượt trội, nổi bật ra ngoài.

Từ ghép thông dụng

胜利

/shènglì/ - chiến thắng

战胜

/zhànshèng/ - đánh bại

出现

/chūxiàn/ - xuất hiện