胚胎
pēi*tāi
-phôi thaiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
胚
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
胎
Bộ: 肉 (thịt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '胚' có bộ '月' (nguyệt/thịt), cho thấy sự liên quan đến cơ thể sinh học.
- Chữ '胎' có bộ '肉' (nhục/thịt), chỉ sự liên quan đến cơ thể con người hoặc động vật, thường là các vật chất sinh học bên trong.
→ Cả hai chữ đều mang ý nghĩa liên quan đến sự phát triển ban đầu của cơ thể sinh học.
Từ ghép thông dụng
胚胎
/pēitāi/ - phôi thai
胚芽
/pēiyá/ - mầm phôi
胎儿
/tāi'ér/ - thai nhi