胎
tāi
-phôi, bào thai (đơn vị đo lường cho phôi thai)Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
胎
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ này gồm bộ '月' (nguyệt) có nghĩa là thịt, cơ thể, và phần còn lại là '台' (đài), thường biểu thị một nền tảng hoặc bệ đỡ.
- Kết hợp lại, '胎' chỉ sự phát triển bên trong cơ thể, như bào thai.
→ Ý nghĩa của chữ '胎' là bào thai, chỉ vật thể hoặc sự sống đang hình thành bên trong cơ thể.
Từ ghép thông dụng
胎儿
/tāi'ér/ - thai nhi
胚胎
/pēitāi/ - phôi thai
胎教
/tāijiào/ - giáo dục thai nhi