背面
bèi*miàn
-mặt sau, mặt tráiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
背
Bộ: 肉 (thịt)
9 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '背' bao gồm bộ '肉' (thịt) và phần trên chỉ âm đọc. Chữ này mang ý nghĩa liên quan đến lưng.
- Chữ '面' có bộ '面' (mặt) đại diện cho bề mặt hoặc hướng.
→ Cụm từ '背面' có nghĩa là mặt sau, phần không thấy được từ phía trước.
Từ ghép thông dụng
背景
/bèijǐng/ - bối cảnh
背后
/bèihòu/ - sau lưng
正面
/zhèngmiàn/ - mặt trước