背后
bèi*hòu
-ở phía sauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
背
Bộ: 肉 (thịt)
9 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 背: Ký tự này có bộ '肉', gợi ý về phần cơ thể, '北' chỉ sự quay lưng lại.
- 后: Ký tự này có bộ '口', chỉ sự liên quan đến phía sau, '幺' nghĩa là nhỏ, '一' là một đường ngang ở trên.
→ 背后 chỉ phía sau, lưng của một người hoặc một vật.
Từ ghép thông dụng
背包
/bēibāo/ - ba lô
背景
/bèijǐng/ - bối cảnh
后面
/hòumiàn/ - phía sau