XieHanzi Logo

背包

bēi*bāo
-ba lô

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Bộ: (bao bọc)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '背' gồm bộ '肉' (thịt) và phần còn lại có nghĩa là 'lưng', dùng để chỉ phần cơ thể phía sau.
  • '包' có bộ '勹' biểu thị ý nghĩa bao bọc, gói ghém.

'背包' có nghĩa là cái ba lô, thứ được đeo trên lưng để chứa đồ.

Từ ghép thông dụng

背包

/bēibāo/ - ba lô

背后

/bèihòu/ - phía sau lưng

背诵

/bèisòng/ - học thuộc lòng