XieHanzi Logo

dǎn
-sự can đảm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "胆" gồm hai phần: bộ "月" (thịt) bên trái và phần "旦" bên phải.
  • Bộ "月" thường liên quan đến cơ thể, gợi nhớ đến phần nội tạng hoặc sức khỏe.
  • Phần "旦" có nghĩa là buổi sáng, bình minh, thường tượng trưng cho sự bắt đầu hoặc một điều gì đó mới.

Chữ "胆" có nghĩa là túi mật hoặc lòng can đảm, thể hiện sự quyết tâm và mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

胆子

/dǎnzi/ - lòng can đảm

胆怯

/dǎnqiè/ - nhát gan, sợ hãi

胆汁

/dǎnzhī/ - dịch mật