肿
zhǒng
-sưng; sưng lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
肿
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '肿' gồm có bộ '月' chỉ thịt, cơ thể và phần còn lại là '中'.
- Bộ '月' chỉ liên quan đến cơ thể, ám chỉ tình trạng sưng tấy trên cơ thể.
- Phần '中' có thể liên tưởng đến trạng thái giữa, thể hiện sự phồng lên hoặc sưng tấy.
→ Chữ '肿' có nghĩa là sưng, chỉ trạng thái phồng lên của cơ thể.
Từ ghép thông dụng
肿胀
/zhǒng zhàng/ - sưng tấy
浮肿
/fú zhǒng/ - phù nề
肿瘤
/zhǒng liú/ - khối u