XieHanzi Logo

肩负

jiān*fù
-gánh vác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

8 nét

Bộ: (vật báu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '肩' có bộ '月' chỉ liên quan đến cơ thể, ý chỉ vai (bộ phận cơ thể).
  • Chữ '负' có bộ '贝', liên quan đến tài sản, vật báu, gợi ý việc mang hoặc chịu đựng một trách nhiệm nào đó.

Cả hai chữ kết hợp lại ý chỉ 'gánh vác' hay 'đảm đương' một trọng trách hoặc trách nhiệm.

Từ ghép thông dụng

肩负

/jiān fù/ - gánh vác, đảm đương

负担

/fù dān/ - gánh nặng

负责任

/fù zé rèn/ - chịu trách nhiệm