肥胖
féi*pàng
-béo phìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
肥
Bộ: 月 (thịt)
8 nét
胖
Bộ: 月 (thịt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '肥' gồm bộ '月' (thịt) chỉ ý và phần âm là '巴' (ba).
- Chữ '胖' cũng có bộ '月' (thịt) chỉ ý, với phần âm là '半' (bán).
→ Cả hai chữ đều có liên quan đến cơ thể và sự béo phì.
Từ ghép thông dụng
肥料
/féiliào/ - phân bón
肥肉
/féiròu/ - mỡ
胖子
/pàngzi/ - người béo