XieHanzi Logo

肌肤

jī*fū
-da

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

6 nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '肌' gồm bộ '月' chỉ thịt, tượng trưng cho những gì liên quan đến cơ thể con người, và phần còn lại tượng trưng cho sự bên ngoài.
  • Chữ '肤' cũng sử dụng bộ '月' như chữ '肌', nhưng có thêm phần '夫', ám chỉ da là phần phía ngoài của cơ thể.

Chữ '肌肤' liên quan đến cơ thể con người, chỉ về da và cơ.

Từ ghép thông dụng

肌肤

/jī fū/ - da thịt

肌肉

/jī ròu/ - cơ bắp

肤色

/fū sè/ - màu da