肌肉
jī*ròu
-cơ bắpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
肌
Bộ: 月 (thịt)
6 nét
肉
Bộ: 肉 (thịt)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '肌' có bộ '月' chỉ về thịt, phần thân thể.
- Chữ '肉' cũng có nghĩa là thịt, thể hiện rõ ràng.
→ Kết hợp để chỉ phần cơ bắp trên cơ thể.
Từ ghép thông dụng
肌肉
/jīròu/ - cơ bắp
肌肤
/jīfū/ - da
肌力
/jīlì/ - sức mạnh cơ bắp