XieHanzi Logo

肆无忌惮

sì wú jì*dàn
-không kiêng nể

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bút, cây viết)

13 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

7 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 肆: Kết hợp của 聿 (bút) và một số phần khác, biểu thị sự tự do, không kiềm chế.
  • 无: Đơn giản là không có, không tồn tại.
  • 忌: Gồm 心 (tâm, trái tim) và phần trên biểu thị sự kiêng kỵ, sợ hãi.
  • 惮: Tương tự 忌 với tâm (trái tim) và phần khác biểu thị sự lo ngại, sợ hãi.

肆无忌惮: Biểu thị hành động tự do, không bị ràng buộc, không lo ngại hậu quả.

Từ ghép thông dụng

肆意

/sì yì/ - tuỳ ý, tự do

无聊

/wú liáo/ - buồn chán

忌讳

/jì huì/ - kiêng kỵ

胆怯

/dǎn qiè/ - nhút nhát, sợ hãi