XieHanzi Logo

聚集

jù*jí
-tập hợp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

14 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '聚' có bộ '肉' (thịt), điều này gợi ý về sự tập trung, tụ hội, có thể liên quan đến các hoạt động chung như ăn uống.
  • Chữ '集' có bộ '隹' (chim đuôi ngắn), thường xuất hiện trong các chữ chỉ hành động tập hợp như chim tụ hội.

Cả hai chữ đều mang ý nghĩa tập trung, tụ họp, thường dùng để chỉ sự tụ tập của người hoặc vật.

Từ ghép thông dụng

聚会

/jùhuì/ - cuộc họp mặt, buổi tiệc

集中

/jízhōng/ - tập trung, hội tụ

集体

/jítǐ/ - tập thể, đoàn thể