聚精会神
jù*jīng huì*shén
-tập trung cao độThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
聚
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
14 nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
神
Bộ: 示 (thần)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 聚: Bộ thành phần '隹' (chim ngắn đuôi) chỉ sự tụ họp, tập trung nhiều thứ lại với nhau.
- 精: Bộ '米' (gạo) kết hợp với các bộ phận khác để chỉ sự tinh túy, chi tiết.
- 会: Bộ '人' (người) kết hợp với các bộ phận khác để chỉ hành động gặp gỡ, hiểu biết.
- 神: Bộ '示' (thần) chỉ sự thần thánh, linh hồn, kết hợp với các bộ phận khác tạo nghĩa liên quan đến tinh thần.
→ Cụm từ '聚精会神' mang ý nghĩa tập trung cao độ, dồn hết tinh thần vào một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
聚集
/jùjí/ - tập hợp
精神
/jīngshén/ - tinh thần
会议
/huìyì/ - hội nghị