聚
jù
-tụ tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
聚
Bộ: 耳 (tai)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '聚' bao gồm bộ '耳' (tai) và phần '取' (lấy).
- Bộ '耳' đại diện cho việc lắng nghe, tập trung.
- Phần '取' mang ý nghĩa lấy, nhận.
- Sự kết hợp của các phần này thể hiện hành động tập trung lại một chỗ.
→ Chữ '聚' có nghĩa là tụ họp, tập trung.
Từ ghép thông dụng
聚会
/jù huì/ - buổi họp, cuộc họp mặt
聚集
/jù jí/ - tập hợp, tập trung
聚餐
/jù cān/ - ăn uống tập thể, bữa tiệc