联邦
lián*bāng
-liên bangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
联
Bộ: 耳 (tai)
13 nét
邦
Bộ: 阝 (gò đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '联' bao gồm bộ '耳' (tai) và phần '车' (xe), gợi nhớ đến sự kết nối giữa các phương tiện truyền thông hoặc hệ thống nghe.
- Chữ '邦' có bộ '阝' (gò đất) và phần '丰' (phong phú), gợi nhớ đến một vùng đất rộng lớn, phát triển và có sự liên kết.
→ '联邦' ám chỉ sự kết hợp hoặc liên kết giữa nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, hình thành một tổ chức hoặc cộng đồng lớn hơn.
Từ ghép thông dụng
联邦
/liánbāng/ - liên bang
联邦政府
/liánbāng zhèngfǔ/ - chính phủ liên bang
联邦制
/liánbāng zhì/ - chế độ liên bang