职工
zhí*gōng
-nhân viên và công nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
职
Bộ: 耳 (tai)
13 nét
工
Bộ: 工 (công việc)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '职' có bộ '耳' (tai) và phần '只', thể hiện sự liên quan đến nhiệm vụ hoặc chức vụ mà cần sự chú ý, lắng nghe.
- Chữ '工' chỉ công việc, lao động, thường liên quan đến sản xuất hoặc kỹ thuật.
→ Từ '职工' có nghĩa là công nhân, người làm việc trong một tổ chức hoặc công ty.
Từ ghép thông dụng
职工
/zhígōng/ - công nhân
职员
/zhíyuán/ - nhân viên
职位
/zhíwèi/ - chức vụ