聊天
liáo*tiān
-tán gẫuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
聊
Bộ: 耳 (tai)
14 nét
天
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '聊' được cấu thành từ bộ '耳' (tai) và phần còn lại, gợi ý rằng việc trò chuyện liên quan đến việc nghe.
- Chữ '天' có nghĩa là bầu trời, thể hiện sự bao la và rộng lớn, như trong việc trò chuyện không giới hạn.
→ Cụm từ '聊天' có nghĩa là trò chuyện, tán gẫu.
Từ ghép thông dụng
聊天
/liáotiān/ - trò chuyện, tán gẫu
聊天记录
/liáotiān jìlù/ - ghi chép cuộc trò chuyện
视频聊天
/shìpín liáotiān/ - video call, trò chuyện video