聊
liáo
-trò chuyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
聊
Bộ: 耳 (tai)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '耳' (tai), có nghĩa là nghe.
- Bên phải là phần '卯', chỉ âm thanh và lời nói.
→ Ký tự '聊' kết hợp ý nghĩa của nghe và nói, thể hiện ý nghĩa giao tiếp, trò chuyện.
Từ ghép thông dụng
聊天
/liáotiān/ - trò chuyện
无聊
/wúliáo/ - buồn chán
聊胜于无
/liáoshèngyúwú/ - có còn hơn không