耽误
dān*wu
-trì hoãnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
耽
Bộ: 耳 (tai)
10 nét
误
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '耽' có bộ '耳' (tai) kết hợp với phần phía trên trông giống một người đang dừng lại nghe ngóng, mang ý nghĩa bị lôi cuốn, trì hoãn.
- Chữ '误' có bộ '讠' (lời nói) kết hợp với phần '吴', có nghĩa là nhầm lẫn hoặc sai sót trong lời nói hay hành động.
→ Cụm từ '耽误' mang ý nghĩa trì hoãn hoặc làm chậm trễ, thường là do một yếu tố khách quan hoặc chủ quan nào đó.
Từ ghép thông dụng
耽误
/dānwù/ - trì hoãn
耽搁
/dāngē/ - làm chậm trễ
误会
/wùhuì/ - hiểu lầm