XieHanzi Logo

sǒng
-cao lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '耸' có bộ '耳' (tai) phía bên trái, gợi ý đến việc lắng nghe, cảm nhận.
  • Phía bên phải là chữ '从' (tòng), có nghĩa là đi theo hoặc phục tùng, thể hiện sự chuyển động hoặc hướng về một phía.

Ý nghĩa tổng thể của chữ '耸' là nâng lên cao, gây chú ý hoặc tỏ ra kinh ngạc.

Từ ghép thông dụng

耸立

/sǒng lì/ - dựng đứng, cao ngất

耸人听闻

/sǒng rén tīng wén/ - gây sốc, làm kinh hoàng

危言耸听

/wēi yán sǒng tīng/ - dọa dẫm, làm hoảng sợ