耳目一新
ěr*mù yī*xīn
-mới mẻ hoàn toànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
耳
Bộ: 耳 (tai)
6 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
新
Bộ: 斤 (cân)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 耳 (tai) và 目 (mắt) đều là các giác quan quan trọng để cảm nhận thế giới xung quanh.
- 一 có nghĩa là 'một', thể hiện sự đơn giản hoặc sự bắt đầu.
- 新 có nghĩa là 'mới', thể hiện sự thay đổi, sự tươi mới.
→ 耳目一新 có nghĩa là cảm giác mới lạ, mới mẻ đối với tai và mắt, tức là có cảm giác hoàn toàn mới lạ.
Từ ghép thông dụng
耳机
/ěrjī/ - tai nghe
目标
/mùbiāo/ - mục tiêu
新年
/xīnnián/ - năm mới