XieHanzi Logo

耳环

ěr*huán
-bông tai

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

6 nét

Bộ: (ngọc)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 耳: Hình tượng của một cái tai, thể hiện ý nghĩa liên quan đến nghe.
  • 环: Phía trên là bộ ngọc '王', phía dưới là '口', thể hiện ý nghĩa liên quan đến vòng tròn hoặc vòng lặp.

耳环: Đồ trang sức gắn vào tai, thường có hình vòng tròn.

Từ ghép thông dụng

耳朵

/ěr duo/ - tai

耳机

/ěr jī/ - tai nghe

耳环

/ěr huán/ - bông tai