XieHanzi Logo

耐性

nài*xìng
-kiên nhẫn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhưng)

9 nét

Bộ: (trái tim)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '耐' gồm bộ '而' (nhưng) và phần còn lại chỉ âm đọc. Chữ này thường có nghĩa là chịu đựng.
  • Chữ '性' gồm bộ '心' (trái tim) và phần trên chỉ âm đọc. Chữ này thường mang ý nghĩa về tính cách hoặc trạng thái tinh thần.

Từ '耐性' có nghĩa là sự kiên nhẫn, khả năng chịu đựng.

Từ ghép thông dụng

耐心

/nàixīn/ - kiên nhẫn

耐用

/nàiyòng/ - bền bỉ, lâu dài

耐热

/nàirè/ - chịu nhiệt