耍
shuǎ
-chơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
耍
Bộ: 耳 (tai)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 耍 có bộ 耳 (tai) và bộ 女 (nữ).
- Bộ 耳 thể hiện âm thanh, liên quan đến việc biểu diễn, chơi đùa.
- Bộ 女 có thể gợi ý về sự duyên dáng, nhẹ nhàng trong hành động.
→ Chữ 耍 thường mang nghĩa chơi đùa, biểu diễn.
Từ ghép thông dụng
玩耍
/wán shuǎ/ - chơi đùa
耍弄
/shuǎ nòng/ - trêu đùa, trêu ghẹo
耍花招
/shuǎ huā zhāo/ - giở trò, chơi xỏ