XieHanzi Logo

考验

kǎo*yàn
-thử nghiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (già)

6 nét

Bộ: (ngựa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '考' có bộ '老', liên quan đến sự trưởng thành và trí tuệ, thường dùng trong các từ liên quan đến thi cử, kiểm tra.
  • Chữ '验' có bộ '马', liên quan đến sự nhanh nhẹn và chính xác, thường dùng trong các từ ngữ liên quan đến thử nghiệm, xác minh.

Từ '考验' mang ý nghĩa kiểm tra, thử thách, thường dùng để chỉ việc kiểm tra khả năng hoặc tính cách của ai đó.

Từ ghép thông dụng

考试

/kǎoshì/ - kỳ thi

考古

/kǎogǔ/ - khảo cổ

体验

/tǐyàn/ - trải nghiệm