考虑
kǎo*lǜ
-xem xétThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
考
Bộ: 老 (già)
6 nét
虑
Bộ: 虍 (con hổ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '考' bao gồm bộ '老' (già), thường liên quan đến sự nghiêm túc, và phần '丂' chỉ âm đọc.
- Chữ '虑' có bộ '虍' (con hổ) bên trên và phần '思' (nghĩ) bên dưới, thể hiện sự suy nghĩ cẩn thận và sâu sắc.
→ Từ '考虑' (khảo lự) thể hiện hành động suy nghĩ cẩn thận và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
Từ ghép thông dụng
考虑
/kǎolǜ/ - cân nhắc
思考
/sīkǎo/ - suy nghĩ
考虑到
/kǎolǜ dào/ - xem xét đến