老朋友
lǎo*péng*you
-bạn cũThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
老
Bộ: 老 (già)
6 nét
朋
Bộ: 月 (tháng)
8 nét
友
Bộ: 又 (lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 老: Hình ảnh của một người già với cây gậy, biểu thị sự già nua.
- 朋: Gồm hai bộ '月', có thể được hiểu là hai mặt trăng, biểu thị sự đối xứng, bạn bè.
- 友: Bao gồm bộ '又', mô tả hình ảnh của hai bàn tay nắm lấy nhau, tượng trưng cho tình bạn.
→ 老朋友 có nghĩa là bạn cũ, bạn lâu năm trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
老虎
/lǎohǔ/ - hổ
朋友
/péngyǒu/ - bạn bè
好友
/hǎoyǒu/ - bạn tốt