老实
lǎo*shi
-thật thàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
老
Bộ: 老 (già)
6 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '老' có nghĩa là 'già', thường dùng để chỉ người lớn tuổi, người già cả.
- Chữ '实' có bộ '宀' nghĩa là 'mái nhà', thể hiện ý nghĩa liên quan đến nơi trú ngụ, bên trong có các nét thể hiện sự thực tế, chắc chắn.
→ Từ '老实' có nghĩa là trung thực, thành thật, biểu thị tính cách của một người thật thà, không giả dối.
Từ ghép thông dụng
老实人
/lǎoshí rén/ - người thật thà
老实说
/lǎoshí shuō/ - nói thật
老实话
/lǎoshí huà/ - lời nói thật