老人
lǎo*rén
-người giàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
老
Bộ: 老 (già)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '老' thể hiện hình ảnh một người lớn tuổi, có phần trên giống như một người đang cúi đầu.
- Chữ '人' là hình ảnh đơn giản của một người đứng thẳng.
→ Kết hợp lại, '老人' có nghĩa là người già.
Từ ghép thông dụng
老人家
/lǎo rén jiā/ - người già, ông bà
老年
/lǎo nián/ - tuổi già
老龄
/lǎo líng/ - tuổi cao