XieHanzi Logo

翻来覆去

fān lái fù qù
-lặp đi lặp lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lông vũ)

18 nét

Bộ: (cây)

7 nét

Bộ: (che đậy)

18 nét

Bộ: (riêng tư)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 翻: Kết hợp của bộ '羽' nghĩa là lông vũ, thể hiện sự nhẹ nhàng, bay bổng.
  • 来: Bộ '木' thể hiện vật chất, cây, liên quan đến sự tồn tại, phát triển.
  • 覆: Bộ '襾' thể hiện sự che đậy, bao phủ, thể hiện sự thay đổi trạng thái.
  • 去: Bộ '厶' thể hiện sự riêng tư, đi xa, thể hiện sự di chuyển hoặc thay đổi.

翻来覆去: Diễn tả sự lặp đi lặp lại, thay đổi liên tục, thường không có kết quả rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

翻译

/fān yì/ - phiên dịch

未来

/wèi lái/ - tương lai

覆灭

/fù miè/ - tiêu diệt hoàn toàn

去世

/qù shì/ - qua đời