XieHanzi Logo

羞耻

xiū*chǐ
-xấu hổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dê)

10 nét

Bộ: (cái tai)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '羞' có bộ '羊' mang ý nghĩa của con dê, kết hợp với bộ '丑' (xấu xí) tạo nên ý nghĩa xấu hổ như khi một con dê bị người khác chỉ trích.
  • Chữ '耻' có bộ '耳' mang ý nghĩa cái tai, kết hợp với bộ '止' (dừng lại) tạo thành ý nghĩa xấu hổ khi phải nghe những lời không hay.

'羞耻' có nghĩa là cảm giác xấu hổ, nhục nhã.

Từ ghép thông dụng

害羞

/hàixiū/ - ngại ngùng

羞愧

/xiūkuì/ - xấu hổ

无耻

/wúchǐ/ - vô liêm sỉ