XieHanzi Logo

羞愧

xiū*kuì
-xấu hổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dê)

10 nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '羞' có bộ '羊' (con dê) kết hợp với phần trên giống như một cái mũ, gợi ý ý tưởng về sự xấu hổ mà phải che mặt.
  • Chữ '愧' có bộ '心' (tâm) chỉ cảm xúc, kết hợp với phần phía trên thể hiện ý nghĩa của việc cảm thấy xấu hổ từ trong tâm.

Sự xấu hổ và cảm giác tội lỗi từ trong lòng.

Từ ghép thông dụng

羞愧

/xiūkuì/ - xấu hổ

羞涩

/xiūsè/ - rụt rè, thẹn thùng

羞耻

/xiūchǐ/ - xấu hổ, nhục nhã