美金
měi*jīn
-đô la MỹThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
金
Bộ: 金 (vàng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '美' có bộ '羊' (con dê) và phần '大' (lớn), gợi nhớ đến hình ảnh của một con dê đẹp và lớn.
- Chữ '金' là một hình tượng của kim loại, đặc biệt là vàng, với các phần thể hiện sự sáng chói và giá trị.
→ '美金' có nghĩa là 'đô la Mỹ', kết hợp từ 'đẹp' và 'vàng', thể hiện giá trị cao của đồng tiền.
Từ ghép thông dụng
美丽
/měilì/ - đẹp
美元
/měiyuán/ - đô la Mỹ
金色
/jīnsè/ - màu vàng