美术
měi*shù
-nghệ thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
术
Bộ: 木 (cây)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '美' có bộ '羊' (con dê) trên và '大' (to lớn) dưới, gợi ý một con dê to lớn, tượng trưng cho sự đẹp đẽ.
- Chữ '术' có bộ '木' (cây) kết hợp với một nét ngang, thể hiện một kỹ năng hoặc phương pháp tinh tế.
→ 美术 kết hợp lại có nghĩa là nghệ thuật, thường liên quan đến cái đẹp và kỹ năng sáng tạo.
Từ ghép thông dụng
美丽
/měilì/ - đẹp
艺术
/yìshù/ - nghệ thuật
美容
/měiróng/ - làm đẹp