美景
měi*jǐng
-phong cảnh đẹpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
景
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '美' gồm bộ '羊' (con dê) và bộ '大' (lớn), thể hiện sự kết hợp của những yếu tố hài hòa và đẹp đẽ.
- Chữ '景' bao gồm bộ '日' (mặt trời) ở trên và bộ '京' (kinh đô) ở dưới, hình tượng mặt trời chiếu sáng kinh đô, tạo nên cảnh đẹp.
→ 美景 có nghĩa là cảnh đẹp, dùng để miêu tả những khung cảnh tuyệt vời và lôi cuốn.
Từ ghép thông dụng
美丽
/měi lì/ - đẹp, mỹ lệ
风景
/fēng jǐng/ - phong cảnh
美术
/měi shù/ - mỹ thuật